Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多数決 たすうけつ
biểu quyết
多数決ゲート たすうけつゲート
phần tử chủ yếu
禁断 きんだん
cấm đoán.
多数決素子 たすうけつそし
多数決演算 たすうけつえんざん
phép toán đa số
多数決原理 たすうけつげんり
nguyên tắc biểu quyết theo đa số
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
禁断の木の実 きんだんのこのみ
ngăn cấm quả