Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁断症状
きんだんしょうじょう
những triệu chứng withdrawal
禁断 きんだん
cấm đoán.
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
油断禁物 ゆだんきんもつ
không được chủ quan, không được mất cảnh giác
殺生禁断 せっしょうきんだん
(Phật giáo) sự cấm sát sinh
軟禁状態 なんきんじょうたい
trạng thái giam lỏng
アレルギー症状 アレルギーしょうじょう
triệu chứng dị ứng
諸症状 しょしょうじょう
các triệu chứng
「CẤM ĐOẠN CHỨNG TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích