Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺生禁断
せっしょうきんだん
(Phật giáo) sự cấm sát sinh
禁断 きんだん
cấm đoán.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
生殺 せいさつ
sát sinh
殺生 せっしょう
sự sát sinh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
油断禁物 ゆだんきんもつ
không được chủ quan, không được mất cảnh giác
禁断症状 きんだんしょうじょう
những triệu chứng withdrawal; hội chứng kiêng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
「SÁT SANH CẤM ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích