Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
図書目録 としょもくろく
danh mục sách
禁書 きんしょ
sách hoặc văn học bị cấm
目録 もくろく
bản lược khai
マス目 マス目
chỗ trống
記録書 きろくしょ
biên bản
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
書目 しょもく
lập danh mục (của) những (quyển) sách