Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁止 きんし
cấm chỉ
標識 ひょうしき
dấu tích
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
バルブ標識 バルブひょうしき
biển báo van