Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁止 きんし
cấm chỉ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物配合禁忌 やくぶつはいごうきんき
tương kỵ thuốc
使用禁止物質 しよーきんしぶっしつ
chất bị cấm
禁物 きんもつ
điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm