Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禁裏御所御定目
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
御所車 ごしょぐるま
một vẽ bò huấn luyện
大御所 おおごしょ
dẫn dắt hoặc có ảnh hưởng xuất hiện
御旅所 おたびしょ おたびどころ
place where the sacred palanquin is lodged during a festival