Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禁酒郡
禁酒 きんしゅ
cấm uống rượu
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
飲酒禁止 いんしゅきんし
cấm uống rượu.
禁酒運動 きんしゅうんどー
phong trào cai rượu
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu