Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禅家流
禅家 ぜんけ ぜんか
thiền gia.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
禅 ぜん
phái thiền
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
流行作家 りゅうこうさっか
nhà văn đại chúng
女流作家 じょりゅうさっか
nữ tác giả