Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井健一郎
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần