Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井洞窟
洞窟 どうくつ
hang động.
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
洞井守 ほらいもり ホライモリ
olm (Proteus anguinus)
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận