Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井県庁
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
庁 ちょう
cục
福 ふく
hạnh phúc
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)