Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井県民歌
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
民福 みんぷく みんふく
phúc lợi quốc gia
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân