空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
国際空港 こくさいくうこう
sân bay quốc tế