Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福住正兄
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
福 ふく
hạnh phúc
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)
兄後 あにご
người anh trai
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi