Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福山市立大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
大福 だいふく
đại phú (đại phước).
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
公立大学 こうりつだいがく
trường đại học công lập
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập