Các từ liên quan tới 福島交通小野出張所
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt