Các từ liên quan tới 福島原子力人材開発センター
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
人材開発 じんざいかいはつ
sự phát triển nguồn nhân lực
人材開発部 じんざいかいはつぶ
bộ phận phát triển nghề nghiệp.
原子力発電 げんしりょくはつでん
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử
原子力発電所 げんしりょくはつでんしょ
nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử