Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荼毘 だび
sự thiêu, sự hoả táng; sự đốt ra tro
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh