Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福島泰樹
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
泰 たい タイ
Thailand
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan