Các từ liên quan tới 福島県放射線健康リスク管理アドバイザー
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
健康管理 けんこうかんり
sự chăm sóc sức khỏe (cho người có tuổi)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
健康管理手当 けんこうかんりてあて
healthcare allowance, medical stipend
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku