Các từ liên quan tới 福島県道150号伊達霊山線
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
霊山 れいざん
núi thiên, núi linh; ngọn núi hùng vĩ
山霊 さんれい
thần núi
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang