Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福島譲二
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.