Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)