Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
二強雄蕊 にきょうゆうずい
nhị hoa hai dài hai ngắn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa