Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福永恵規
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)