Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福永有夏
有夏 ゆうか ゆうなつ
trung quốc đất liền
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
夏 か げ なつ
hạ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè