Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福寿 ふくじゅ
Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ.
寿福 じゅふく
trường thọ và hạnh phúc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
福禄寿 ふくろくじゅ ふくろくことぶき
thần Phúc Lộc Thọ
福寿草 ふくじゅそう フクジュソウ
cây phúc thọ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
寿 ことぶき
lời chúc mừng
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.