Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田半香
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半田鏝 はんだごて ハンダごて
mỏ hàn
半田フィレット はんだフィレット
mối hàn fillet
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate