Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田山幸雄
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
幸福主義 こうふくしゅぎ
chủ nghĩa hạnh phúc
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian