Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田有以
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
有史以前 ゆうしいぜん
thời tiền sử
有史以来 ゆうしいらい
từ bình minh (của) lịch sử
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.