Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田甲子雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau