Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.
脚本 きゃくほん
kịch bản
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.