福相
ふくそう「PHÚC TƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nét mặt hạnh phúc.

Từ trái nghĩa của 福相
福相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
不福 ふく
vô phúc ;vô phước, bất hạnh