Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福相
ふくそう
nét mặt hạnh phúc.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
晩福 ばんふく
vạn phúc.
「PHÚC TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích