Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福祉国家論
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
家庭福祉員 かていふくしいん
nhân viên phúc lợi gia đình
国民純福祉 こくみんじゅんふくし
phúc lợi quốc gia
国民福祉指標 こくみんふくししひょう
chỉ số phúc lợi quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh