家庭福祉員
かていふくしいん
☆ Danh từ
Nhân viên phúc lợi gia đình

家庭福祉員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭福祉員
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ
福祉政策 ふくしせいさく
chính sách phúc lợi
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi