Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福神 (医薬品)
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
医薬の神 いやくのかみ
god of medicine
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc