Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福禄州
福禄寿 ふくろくじゅ ふくろくことぶき
thần Phúc Lộc Thọ
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật
貫禄 かんろく
chững chạc, đứng đắn, uy nghiêm