Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
里 さと り
lý
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典則 てんそく
quy tắc.
羅典 らてん
(ngôn ngữ) Tiếng La-tinh