Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福重出口
口重 くちおも
sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
出口 でぐち
cổng ra
重出 じゅうしゅつ
trích dẫn lần nữa
口重い くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
出口点 でぐちてん
điểm ra