Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福音同盟会
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
福音教会 ふくいんきょうかい
Nhà thờ phúc âm
同盟 どうめい
đồng minh
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
マラータ同盟 マラータどうめい
Liên minh Maratha
同盟船 どうめいせん
tàu hiệp hội.