Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禰寝重政
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
宿禰 すくね
bạo chúa
禰宜 ねぎ
linh mục cao cấp
刀禰 とね
một trong bốn cấp hành chính trong hệ thống Ritsuryō
重商政策 じゅうしょうせいさく
các chính sách kinh tế được các chế độ quân chủ chuyên chế châu Âu áp dụng trong thế kỷ 16 đến thế kỷ 18
重慶政府 じゅうけいせいふ
chính phủ Trùng Khánh
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ