Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禾本珠彩
thuộc họ lúa
彩飾写本 さいしょくしゃほん
bản thảo được chiếu sáng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
禾穀類 かこくるい
vụ mùa ngũ cốc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.