Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禿げ上がる
はげあがる
để lùi lại
禿上がる はげあがる
để trở thành là fom trọc cái trán; để lùi lại
禿げる はげる ハゲる
trọc; rụng tóc
禿げ はげ
hói
禿る はげる
hói.
禿げ頭 はげあたま とくとう
đầu hói; đầu trọc.
禿げ山 はげやま
núi trọc.
若禿げ わかはげ
sự rụng tóc còn non
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
Đăng nhập để xem giải thích