禿げ山
はげやま「NGỐC SAN」
☆ Danh từ
Núi trọc.

禿げ山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禿げ山
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
禿山 はげやま
núi trọc.
禿げ はげ
hói
禿げる はげる ハゲる
trọc; rụng tóc
禿げ頭 はげあたま とくとう
đầu hói; đầu trọc.
若禿げ わかはげ
sự rụng tóc còn non
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian