Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若禿げ
わかはげ
sự rụng tóc còn non
禿げ はげ
hói
禿げる はげる ハゲる
trọc; rụng tóc
禿げ頭 はげあたま とくとう
đầu hói; đầu trọc.
禿げ山 はげやま
núi trọc.
禿 はげ かぶろ かむろ ハゲ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
chốc
禿げ上がる はげあがる
để lùi lại
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
禿る はげる
hói.
「NHƯỢC NGỐC」
Đăng nhập để xem giải thích