Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禿山の一夜
禿山 はげやま
núi trọc.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
禿げ山 はげやま
núi trọc.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora