Các từ liên quan tới 秀吉 (NHK大河ドラマ)
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
vở kịch; phim truyền hình
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá