Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秀才 (科挙)
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.
科挙 かきょ
kỳ thi dành cho quan chức ở Trung Quốc
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay