Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私、味方です
味方 みかた
bạn; người đồng minh; người ủng hộ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
敵味方 てきみかた
bạn và thù
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
私する わたくしする
Lấy tài sản của công làm của riêng; Sử dụng tài sản cồng vào mục đích riêng
私費で しひで
bằng chi phí tự túc
正義の味方 せいぎのみかた
Hiện thân của chính nghĩa